Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Lorentzweiler
Luxembourg
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 14 | 16 | 28 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 15 | 10 | 28 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | US Feulen | 15 | 8 | 27 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | Residence Walferdange | 14 | 5 | 27 |
| 5 | ![]() | 14 | 9 | 25 |
| 6 | ![]() | 14 | 5 | 24 |
| 7 | ![]() | 13 | 12 | 23 |
| 8 | Berdenia Berbourg | 14 | 5 | 22 |
| 9 | ![]() | 14 | 0 | 22 |
| 10 | ![]() | 14 | -5 | 19 |
| 11 | The Belval Belvaux | 14 | 2 | 18 |
| 12 | ![]() | 14 | -6 | 15 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | -3 | 14 |
| 14Trận play-off trụ hạng | FC Lorentzweiler | 14 | -19 | 13 |
| 15Xuống hạng | FC Koeppchen Wormeldange | 14 | -16 | 10 |
| 16Xuống hạng | Alisontia Steinsel | 15 | -23 | 9 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng








