Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC KTP Kotka
Phần Lan
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 26 | 46 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 20 | 45 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 30 | 44 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 16 | 44 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | 14 | 41 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 22 | -5 | 28 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -2 | 25 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -11 | 25 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -23 | 21 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -18 | 18 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -16 | 16 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 22 | -31 | 14 |
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng











