Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Bassecourt
Thụy Sỹ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 30 | 43 | 63 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 30 | 31 | 59 |
| 3Vẫn còn cơ hội vào vòng sau | ![]() | 30 | 13 | 58 |
| 4 | ![]() | 30 | 15 | 57 |
| 5 | ![]() | 30 | 35 | 56 |
| 6 | ![]() | 30 | 24 | 53 |
| 7 | ![]() | 30 | 17 | 48 |
| 8 | ![]() | 30 | -10 | 40 |
| 9 | ![]() | 30 | 1 | 38 |
| 10 | ![]() | 30 | -6 | 37 |
| 11 | ![]() | 30 | -6 | 35 |
| 12 | ![]() | 30 | -12 | 32 |
| 13 | ![]() | 30 | -19 | 32 |
| 14 | ![]() | 30 | -16 | 30 |
| 15Xuống hạng | ![]() | 30 | -47 | 19 |
| 16Xuống hạng | ![]() | 30 | -63 | 12 |
Vòng play-off thăng hạng
Vẫn còn cơ hội vào vòng sau
Xuống hạng















