Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC Ashdod U19
Israel
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Tel Aviv | 12 | 12 | 27 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | Beitar Jerusalem | 12 | 4 | 24 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 13 | 23 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 8 | 23 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | Maccabi Netanya | 12 | 17 | 22 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Petah Tikva Nahum | 12 | 7 | 21 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Beer Sheva | 12 | 7 | 21 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 13 | -5 | 21 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Maccabi Tel Aviv | 12 | 10 | 20 |
| 10Trận play-off trụ hạng | Bnei Yehuda Tel Aviv | 13 | 1 | 16 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Hapoel Kfar Saba | 12 | 4 | 15 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Hapoel Raanana | 11 | 2 | 15 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 12 | 0 | 15 |
| 14Trận play-off trụ hạng | Maccabi Herzliya | 12 | -17 | 11 |
| 15Trận play-off trụ hạng | Hapoel Nir Ramat Hasharon | 12 | -7 | 10 |
| 16Trận play-off trụ hạng | Hapoel Haifa | 12 | -17 | 9 |
| 17Trận play-off trụ hạng | Hapoel Rishon Letzion | 12 | -14 | 8 |
| 18Trận play-off trụ hạng | Hapoel Ako | 12 | -25 | 1 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng


