Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Deportivo Pereira
Colombia
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores) Copa Libertadores Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 17 | 39 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 13 | 38 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 10 | 37 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 11 | 36 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 16 | 35 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 5 | 33 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 4 | 33 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 8 | 32 |
| 9 | ![]() | 20 | 4 | 29 |
| 10 | ![]() | 20 | 2 | 29 |
| 11 | ![]() | 20 | 0 | 29 |
| 12 | ![]() | 20 | 1 | 28 |
| 13 | ![]() | 20 | -3 | 24 |
| 14 | ![]() | 20 | -2 | 21 |
| 15 | ![]() | 20 | -8 | 20 |
| 16 | ![]() | 20 | -10 | 20 |
| 17 | ![]() | 20 | -17 | 20 |
| 18 | ![]() | 20 | -13 | 18 |
| 19 | ![]() | 20 | -16 | 11 |
| 20 | ![]() | 20 | -22 | 10 |
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores)
Copa Libertadores
Vòng play-off tranh chức vô địch



















