Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CSM Resita
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 10 | 14 | 57 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 10 | 0 | 55 |
| 3Khuyến mãi | ![]() | 10 | -7 | 54 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 10 | 3 | 47 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 10 | -10 | 46 |
| 6 | ![]() | 10 | 0 | 45 |
ACS Champions FC Arges34 Điểm
Csa Steaua Bucuresti41 Điểm
FK Csikszereda Miercurea Ciuc44 Điểm
SC FC Voluntari33 Điểm
Metaloglobus Bucuresti38 Điểm
CSM Resita34 Điểm
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng





