Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC CSKA 1948 Sofia
Bungary
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 31 | 44 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 11 | 36 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 17 | 18 | 33 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 19 | 11 | 33 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 19 | 11 | 31 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 19 | -2 | 29 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 2 | 27 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 19 | 3 | 26 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -1 | 24 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | 1 | 24 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -4 | 21 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -12 | 17 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -12 | 16 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 19 | -22 | 15 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -19 | 14 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -16 | 11 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















