Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CSD Macara
Ecuador
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Copa Libertadores | ![]() | 30 | 32 | 64 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 13 | 54 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 17 | 51 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 19 | 49 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 2 | 47 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 30 | 6 | 46 |
| 7Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | 6 | 46 |
| 8Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | -4 | 42 |
| 9Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | -3 | 41 |
| 10Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | 2 | 38 |
| 11Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | -14 | 34 |
| 12Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 30 | -16 | 31 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -20 | 28 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -9 | 27 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -12 | 27 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 30 | -19 | 26 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung tại Copa Libertadores
Vòng play-off tranh chức vô địch
Copa Libertadores
Giai đoạn tiếp theo
Trận play-off trụ hạng















