Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức

Coban Imperial
Guatemala
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 |
7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 |
8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 |
9 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 |
10 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 |
11 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 37 | -16 | 17 |
Vòng play-off tranh chức vô địch