Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Lotus Baile Felix
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 19 | 34 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | CS Minerul Lupeni | 18 | 11 | 32 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 18 | 1 | 31 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | CSC Ghiroda SI Giarmata Vii | 18 | 4 | 31 |
| 5Trận play-off trụ hạng | Csc Peciu Nou | 18 | 20 | 30 |
| 6Trận play-off trụ hạng | CS Lotus Baile Felix | 18 | 1 | 25 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ACS Viitorul Arad | 18 | -9 | 20 |
| 8Trận play-off trụ hạng | CS Gloria Lunca-Teuz Cermei | 18 | -10 | 19 |
| 9Trận play-off trụ hạng | CS Timisul Sag | 18 | -11 | 19 |
| 10Trận play-off trụ hạng | CSM Avantul Periam | 18 | -26 | 10 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng

