Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CSC Dumbravita
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 19 | 43 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 10 | 36 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 17 | 35 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 17 | 33 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 10 | 33 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 14 | 32 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 15 | 30 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 7 | 30 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 11 | 29 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -1 | 25 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 7 | 24 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 2 | 24 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -1 | 23 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | 0 | 22 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -2 | 16 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -6 | 16 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -15 | 16 |
| 18Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -11 | 15 |
| 19Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -16 | 12 |
| 20Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -24 | 10 |
| 21Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -33 | 9 |
| 22Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -20 | 8 |
CSM Ceahlaul Piatra Neamt-2 Điểm
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng





















