Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Viitorul Daesti
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 26 | 39 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | CS Minerul Lupeni | 16 | 13 | 32 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ACS Medias 2022 | 16 | 10 | 27 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | CSM Jiul Petrosani | 16 | 7 | 27 |
| 5Trận play-off trụ hạng | CS Vulturii Farcasesti | 16 | 10 | 26 |
| 6Trận play-off trụ hạng | AFC Inter Stars Sibiu | 16 | 0 | 24 |
| 7Trận play-off trụ hạng | Pausesti Otasau | 16 | -12 | 20 |
| 8Trận play-off trụ hạng | Csm Targu Jiu | 16 | -8 | 18 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ACS Aro Muscelul C-Lung Muscel | 16 | -7 | 15 |
| 10Trận play-off trụ hạng | Unirea Bascov | 16 | -5 | 14 |
| 11Trận play-off trụ hạng | CS Viitorul Daesti | 16 | -8 | 14 |
| 12Trận play-off trụ hạng | CS Gilortul Targu Carbunesti | 16 | -26 | 8 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
