Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Universitatea Craiova
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 7 | 10 |
| 2Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 3 | 10 |
| 3Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 4 | 9 |
| 4Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 3 | 9 |
| 5Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 2 | 9 |
| 6Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 5 | 8 |
| 7Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 5 | 8 |
| 8Vòng loại vào vòng 1/8 | ![]() | 4 | 2 | 8 |
| 9Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 2 | 8 |
| 10Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 5 | 7 |
| 11Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 3 | 7 |
| 12Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 2 | 7 |
| 13Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 2 | 7 |
| 14Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 0 | 7 |
| 15Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 0 | 7 |
| 16Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 3 | 6 |
| 17Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 3 | 6 |
| 18Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 2 | 6 |
| 19Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | -1 | 6 |
| 20Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | -3 | 6 |
| 21Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 1 | 5 |
| 22Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 1 | 5 |
| 23Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 0 | 5 |
| 24Vòng loại vào vòng 1/16 | ![]() | 4 | 0 | 5 |
| 25 | ![]() | 4 | -2 | 4 |
| 26 | ![]() | 4 | -6 | 4 |
| 27 | ![]() | 4 | -1 | 3 |
| 28 | ![]() | 4 | -2 | 3 |
| 29 | ![]() | 4 | -3 | 3 |
| 30 | ![]() | 4 | -3 | 3 |
| 31 | ![]() | 4 | -2 | 2 |
| 32 | ![]() | 4 | -5 | 2 |
| 33 | ![]() | 4 | -7 | 2 |
| 34 | ![]() | 4 | -4 | 1 |
| 35 | ![]() | 4 | -6 | 1 |
| 36 | ![]() | 4 | -10 | 0 |
Vòng loại vào vòng 1/8
Vòng loại vào vòng 1/16



































