Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Universitatea Craiova II
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | CS Universitatea Craiova II | 15 | 12 | 34 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ACS LPS Hd Clinceni | 15 | 21 | 30 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | CSM Cetatea Turnu Magurele | 14 | 12 | 30 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 13 | 27 |
| 5Trận play-off trụ hạng | ACS Academica Bals | 14 | 10 | 27 |
| 6Trận play-off trụ hạng | ACS Oltul Curtisoara | 15 | 2 | 25 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -2 | 19 |
| 8Trận play-off trụ hạng | Scm Dunarea Giurgiu | 14 | -18 | 11 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ACS Axi Adunatii Copaceni | 14 | -11 | 10 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | -16 | 7 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Csl Nanov | 15 | -23 | 7 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


