Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Mioveni
Romani
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 9 | 6 | 36 |
| 2 | ![]() | 9 | 0 | 34 |
| 3Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 9 | 6 | 34 |
| 4 | ![]() | 9 | 3 | 33 |
| 5 | ![]() | 9 | 5 | 31 |
| 6 | ![]() | 9 | 3 | 31 |
| 7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 9 | 1 | 26 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 9 | -1 | 24 |
| 9Xuống hạng | ![]() | 9 | -5 | 23 |
| 10Xuống hạng | ![]() | 9 | -18 | 11 |
FC U Craiova 194820 Điểm
FC Petrolul Ploiesti18 Điểm
SC FC Voluntari17 Điểm
FC Universitatea Cluj17 Điểm
FC Botosani16 Điểm
AFC Hermannstadt16 Điểm
FC UTA Arad14 Điểm
ACS Champions FC Arges14 Điểm
AFC Chindia Targoviste16 Điểm
CS Mioveni11 Điểm
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng









