Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Bihorul Beius
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | AFC Unirea Tasnad | 16 | 27 | 37 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | Scm Zalau | 16 | 17 | 35 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 9 | 34 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 14 | 32 |
| 5Trận play-off trụ hạng | CS Crisul Santandrei | 16 | 13 | 30 |
| 6Trận play-off trụ hạng | Csm Sighetu Marmatiei | 15 | 8 | 24 |
| 7Trận play-off trụ hạng | CS Lotus Baile Felix | 16 | 3 | 22 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -6 | 14 |
| 9Trận play-off trụ hạng | CS Bihorul Beius | 15 | -13 | 13 |
| 10Trận play-off trụ hạng | Acad Viitorul Cluj | 16 | -7 | 13 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Olimpia Satu Mare | 16 | -32 | 11 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Ariesul Turda | 16 | -33 | 2 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


