Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CA Huracan
Argentina
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 10 | 29 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 16 | 27 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 10 | 27 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 11 | 26 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 5 | 26 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 4 | 26 |
| 7Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 8 | 25 |
| 8Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 1 | 25 |
| 9 | ![]() | 14 | 13 | 24 |
| 10 | ![]() | 14 | 8 | 24 |
| 11 | ![]() | 14 | 6 | 23 |
| 12 | ![]() | 14 | 4 | 23 |
| 13 | ![]() | 14 | -2 | 21 |
| 14 | ![]() | 14 | 2 | 20 |
| 15 | ![]() | 14 | -4 | 18 |
| 16 | ![]() | 14 | 1 | 17 |
| 17 | ![]() | 14 | -1 | 17 |
| 18 | ![]() | 14 | 0 | 16 |
| 19 | ![]() | 14 | -4 | 16 |
| 20 | ![]() | 14 | -5 | 16 |
| 21 | ![]() | 14 | -8 | 15 |
| 22 | ![]() | 14 | -2 | 14 |
| 23 | ![]() | 14 | -8 | 13 |
| 24 | ![]() | 14 | -10 | 11 |
| 25 | ![]() | 14 | -15 | 10 |
| 26 | ![]() | 14 | -10 | 9 |
| 27 | ![]() | 14 | -12 | 8 |
| 28 | ![]() | 14 | -18 | 5 |
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho Copa Libertadores)
Vòng play-off tranh chức vô địch



























