Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
FC 93 Bobigny BG U19
Pháp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off | Clermont Foot | 15 | 31 | 37 |
| 2Vòng play-off | ![]() | 15 | 10 | 31 |
| 3 | FC Metz | 15 | 5 | 31 |
| 4 | Stade Reims | 15 | 8 | 26 |
| 5 | Dijon FCO | 15 | 6 | 24 |
| 6 | RC Strasbourg Alsace | 15 | 3 | 22 |
| 7 | Estac Troyes | 15 | 2 | 19 |
| 8 | FC 93 Bobigny BG U19 | 15 | -1 | 18 |
| 9 | Montfermeil FC | 15 | -6 | 16 |
| 10 | SC Schiltigheim U19 | 15 | -13 | 15 |
| 11 | Sochaux-Montbeliard | 15 | -4 | 14 |
| 12Xuống hạng | ![]() | 15 | -2 | 14 |
| 13Xuống hạng | AS Saint-Priest U19 | 15 | -18 | 13 |
| 14Xuống hạng | Dijon ASPTT | 15 | -21 | 11 |
Vòng play-off
Xuống hạng

