Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
BK Astrio
Thụy Điển
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 26 | 36 | 60 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 26 | 46 | 57 |
| 3 | ![]() | 26 | 11 | 45 |
| 4 | ![]() | 26 | 23 | 44 |
| 5 | ![]() | 26 | 0 | 42 |
| 6 | ![]() | 26 | 9 | 41 |
| 7 | ![]() | 26 | 9 | 38 |
| 8 | ![]() | 26 | 0 | 38 |
| 9 | ![]() | 26 | 11 | 36 |
| 10 | ![]() | 26 | -8 | 33 |
| 11 | ![]() | 26 | -8 | 26 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -26 | 23 |
| 13Xuống hạng | ![]() | 26 | -29 | 22 |
| 14Xuống hạng | ![]() | 26 | -74 | 9 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng













