Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Bergnasets AIK
Thụy Điển
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 26 | 67 | 66 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 26 | 51 | 66 |
| 3 | ![]() | 26 | 7 | 50 |
| 4 | ![]() | 26 | 22 | 47 |
| 5 | ![]() | 26 | 15 | 44 |
| 6 | ![]() | 26 | 8 | 44 |
| 7 | ![]() | 26 | -1 | 40 |
| 8 | ![]() | 26 | 7 | 36 |
| 9 | ![]() | 26 | -22 | 27 |
| 10 | ![]() | 26 | -26 | 26 |
| 11 | ![]() | 26 | -19 | 25 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 26 | -18 | 24 |
| 13Xuống hạng | ![]() | 26 | -45 | 14 |
| 14Xuống hạng | ![]() | 26 | -46 | 9 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng













