Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Bayer Leverkusen
Đức
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 34 | 55 | 78 |
| 2Champions League | ![]() | 34 | 28 | 65 |
| 3Champions League | ![]() | 34 | 29 | 64 |
| 4Champions League | ![]() | 34 | 24 | 61 |
| 5Europa League | ![]() | 34 | 16 | 60 |
| 6Europa League | ![]() | 34 | 14 | 52 |
| 7Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 34 | 7 | 50 |
| 8 | ![]() | 34 | 8 | 49 |
| 9 | ![]() | 34 | 1 | 45 |
| 10 | ![]() | 34 | 0 | 45 |
| 11 | ![]() | 34 | -2 | 43 |
| 12 | ![]() | 34 | -17 | 39 |
| 13 | ![]() | 34 | -18 | 36 |
| 14 | ![]() | 34 | -11 | 35 |
| 15 | ![]() | 34 | -26 | 35 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -26 | 33 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -21 | 31 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -61 | 16 |
Bayern Munich0 Điểm
RB Leipzig0 Điểm
Borussia Dortmund0 Điểm
Wolfsburg0 Điểm
Eintracht Frankfurt0 Điểm
Bayer Leverkusen0 Điểm
Union Berlin0 Điểm
Borussia Monchengladbach0 Điểm
Stuttgart0 Điểm
Freiburg0 Điểm
Hoffenheim0 Điểm
Mainz 050 Điểm
Augsburg0 Điểm
Hertha Berlin0 Điểm
Arminia Bielefeld0 Điểm
Koln0 Điểm
Werder Bremen0 Điểm
FC Schalke 040 Điểm
Kết quả cúp [hành động] thêm 1 suất tham dự UEFA Europa League
Champions League
Europa League
Vòng loại Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















