Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Ascoli
Ý
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 15 | 21 | 38 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 14 | 38 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 17 | 29 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 3 | 24 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 1 | 24 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 3 | 23 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 2 | 21 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 2 | 21 |
| 9Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 1 | 21 |
| 10Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 3 | 20 |
| 11 | ![]() | 15 | 0 | 18 |
| 12 | ![]() | 15 | -2 | 18 |
| 13 | ![]() | 15 | -4 | 18 |
| 14 | ![]() | 16 | -1 | 17 |
| 15 | ![]() | 16 | -12 | 15 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -8 | 12 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -17 | 12 |
| 18Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -9 | 11 |
| 19Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -14 | 8 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


















