Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Ariesul Turda
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | Scm Zalau | 17 | 18 | 38 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | AFC Unirea Tasnad | 17 | 27 | 38 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 12 | 37 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 17 | 16 | 35 |
| 5Trận play-off trụ hạng | CS Crisul Santandrei | 17 | 15 | 33 |
| 6Trận play-off trụ hạng | CS Lotus Baile Felix | 17 | 8 | 25 |
| 7Trận play-off trụ hạng | Csm Sighetu Marmatiei | 16 | 8 | 25 |
| 8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 17 | -8 | 14 |
| 9Trận play-off trụ hạng | CS Bihorul Beius | 16 | -15 | 13 |
| 10Trận play-off trụ hạng | Acad Viitorul Cluj | 17 | -8 | 13 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Olimpia Satu Mare | 17 | -37 | 11 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Ariesul Turda | 17 | -36 | 2 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


