Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Apona Anayias
Đảo Síp
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 29 | 35 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | Aep Polemidion | 13 | 18 | 31 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 19 | 27 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | Kedros Ayia Marina Skylloura | 13 | 2 | 23 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | Ethnikos Ashias FC | 13 | 3 | 22 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | Anorthosis Mouttagiakas | 13 | 4 | 20 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | Podosfairkos Omilos Ormideia | 13 | 3 | 20 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | Aspis Pylas | 13 | 2 | 18 |
| 9Trận play-off trụ hạng | Aen Ayiou Georgiou Vrysoullon-Acheritou | 13 | -4 | 17 |
| 10Trận play-off trụ hạng | FC Leivadia 2022 | 13 | -2 | 15 |
| 11Trận play-off trụ hạng | Atlas Aglantzias | 13 | -9 | 14 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -7 | 13 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -8 | 11 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -7 | 10 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -9 | 9 |
| 16Trận play-off trụ hạng | Apona Anayias | 13 | -34 | 0 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng





