Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
APEA Akrotiri
Đảo Síp
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 18 | 35 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 7 | 25 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 8 | 24 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 12 | 23 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 7 | 21 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 9 | 20 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 3 | 20 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 13 | 0 | 19 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -3 | 18 |
| 10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -2 | 16 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -5 | 15 |
| 12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -12 | 12 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -7 | 12 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -6 | 12 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -11 | 9 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | -18 | 4 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng















