Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Altay Izmir
Thổ Nhĩ Kỳ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng loại Champions League | ![]() | 38 | 33 | 81 |
| 2Vòng loại Champions League | ![]() | 38 | 35 | 73 |
| 3Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 38 | 21 | 68 |
| 4Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 38 | 20 | 65 |
| 5 | ![]() | 38 | 9 | 64 |
| 6 | ![]() | 38 | 8 | 59 |
| 7 | ![]() | 38 | 7 | 59 |
| 8 | ![]() | 38 | -5 | 57 |
| 9 | ![]() | 38 | 13 | 55 |
| 10 | ![]() | 38 | 2 | 54 |
| 11 | ![]() | 38 | 10 | 53 |
| 12 | ![]() | 38 | -4 | 53 |
| 13 | ![]() | 38 | -2 | 52 |
| 14 | ![]() | 38 | -7 | 47 |
| 15 | ![]() | 38 | -8 | 46 |
| 16 | ![]() | 38 | -6 | 45 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 38 | -27 | 36 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 38 | -18 | 34 |
| 19Xuống hạng | ![]() | 38 | -37 | 28 |
| 20Xuống hạng | ![]() | 38 | -44 | 20 |
Trabzonspor0 Điểm
Fenerbahce Istanbul0 Điểm
Konyaspor0 Điểm
Istanbul Basaksehir FK0 Điểm
Alanyaspor0 Điểm
Besiktas Istanbul0 Điểm
Antalyaspor0 Điểm
Fatih Karagumruk Istanbul0 Điểm
Adana Demirspor0 Điểm
Sivasspor0 Điểm
Kasimpasa Istanbul0 Điểm
Hatayspor Antakya0 Điểm
Galatasaray SK0 Điểm
Kayserispor0 Điểm
Gaziantep FK0 Điểm
Giresunspor0 Điểm
Caykur Rizespor0 Điểm
Altay Izmir0 Điểm
Goztepe Izmir0 Điểm
Yeni Malatyaspor0 Điểm
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa Conference League
Xuống hạng



















