Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Ajax Amsterdam
Hà Lan
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 34 | 79 | 88 |
| 2Vòng loại Champions League | ![]() | 34 | 39 | 72 |
| 3Vòng loại Europa League | ![]() | 34 | 34 | 71 |
| 4Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 34 | 14 | 61 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 28 | 59 |
| 6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 11 | 53 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 3 | 50 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 34 | 1 | 47 |
| 9 | ![]() | 34 | -11 | 44 |
| 10 | ![]() | 34 | -2 | 41 |
| 11 | ![]() | 34 | -8 | 41 |
| 12 | ![]() | 34 | -6 | 39 |
| 13 | ![]() | 34 | -9 | 38 |
| 14 | ![]() | 34 | -28 | 31 |
| 15 | ![]() | 34 | -22 | 30 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 34 | -28 | 30 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 34 | -48 | 23 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 34 | -47 | 22 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Champions League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa League
Vòng loại Europa Conference League
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















