Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
USD Sestri Levante
Ý
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 16 | 21 | 38 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 20 | 37 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 8 | 30 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | -1 | 27 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 9 | 26 |
| 6 | ![]() | 15 | 11 | 26 |
| 7 | ![]() | 16 | 0 | 23 |
| 8 | ![]() | 16 | 1 | 23 |
| 9 | ![]() | 16 | -6 | 20 |
| 10 | ![]() | 16 | -5 | 20 |
| 11 | ![]() | 16 | -3 | 19 |
| 12 | ![]() | 16 | -4 | 17 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -6 | 16 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -1 | 16 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -4 | 16 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | -10 | 14 |
| 17Xuống hạng | ![]() | 16 | -6 | 13 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 16 | -24 | 11 |
SSD NovaRomentin-1 Điểm
Khuyến mãi
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng

















