Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Royal Charleroi SC
Bỉ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League) | ![]() | 18 | 22 | 38 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 11 | 35 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 7 | 34 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 5 | 33 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | 4 | 30 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 18 | -5 | 24 |
| 7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 2 | 23 |
| 8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 0 | 23 |
| 9Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | -2 | 23 |
| 10Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | -3 | 23 |
| 11Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | 0 | 23 |
| 12Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 18 | -4 | 20 |
| 13Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -8 | 19 |
| 14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -5 | 19 |
| 15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -7 | 13 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 18 | -17 | 12 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Europa League)
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng















