Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức
FF Jaro
Phần Lan
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 15 | 9 | 6 | 0 | 30 | 10 | 20 | 33 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 19 | 17 | 32 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 30 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 26 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 20 |
7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 24 | -1 | 18 |
8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 30 | -15 | 16 |
9Trận play-off trụ hạng | FF Jaro | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 24 | -7 | 15 |
10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 15 |
11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 32 | -11 | 12 |
12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 36 | -20 | 10 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng