Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức
FF Jaro
Phần Lan
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 15 | 10 | 29 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 16 | 16 | 28 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 13 | 7 | 6 | 0 | 26 | 9 | 17 | 27 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 21 | 6 | 24 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 23 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 18 |
7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 16 |
8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 |
9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 29 | -15 | 15 |
10Trận play-off trụ hạng | FF Jaro | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 14 |
11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 33 | -19 | 9 |
12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 28 | -12 | 8 |
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch mang lại suất tham dự UEFA Conference League
Trận play-off trụ hạng