Fatih Karagumruk
Thổ Nhĩ Kỳ
Super Lig 23/24Super Lig 23/24
#ĐộiĐã chơiPThắngWHòaDThất bạiLBàn thắng choFBàn thắng đối đầuAHiệu số bàn thắngGDĐiểmĐ
1Vòng loại Champions League
Galatasaray
Galatasaray
383332922666102
2Vòng loại Champions League
Fenerbahce
Fenerbahce
38316199316899
3Vòng loại Europa League
Trabzonspor
Trabzonspor
382141369501967
4Vòng loại Europa Conference League
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
381871357431461
5
Kasimpasa
Kasimpasa
38168146265-356
6
Besiktas
Besiktas
38168145247556
7
Sivasspor
Sivasspor
381412124754-754
8
Alanyaspor
Alanyaspor
381216105350352
9
Rizespor
Rizespor
38148164858-1050
10
Antalyaspor
Antalyaspor
381213134449-549
11
Gaziantep FK
Gaziantep FK
38128185057-744
12
Adana Demirspor
Adana Demirspor
381014145461-744
13
Samsunspor
Samsunspor
381110174252-1043
14
Kayserispor
Kayserispor
381112154457-1342
15
Hatayspor
Hatayspor
38914154552-741
16
Konyaspor
Konyaspor
38914154053-1341
17Xuống hạng
Ankaragucu
Ankaragucu
38816144652-640
18Xuống hạng
Fatih Karagumruk
381010184952-340
19Xuống hạng
Pendikspor
Pendikspor
38910194273-3137
20Xuống hạng
Istanbulspor
Istanbulspor
3847272780-5316
Kayserispor-3 Điểm
Istanbulspor-3 Điểm
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa League
Vòng loại Europa Conference League
Xuống hạng

Giới thiệu

Kết quả và lịch thi đấu bóng đá mới nhất từ LiveScore

LiveScore là điểm đến số một để cập nhật tỷ số trực tiếp cho các môn thể thao như Bóng đá, Cricket, Quần vợt, Bóng rổ, Khúc côn cầu và nhiều môn thể thao khác. Đây là nơi lý tưởng để theo dõi những thông tin mới nhất về tỷ số bóng đá và tin tức thể thao trên toàn cầu. Chúng tôi cung cấp cập nhật liên tục về bảng xếp hạng, lịch thi đấu và tỷ số trực tiếp từ tất cả các giải đấu lớn trên thế giới, bao gồm Premier League, La Liga, Primeira Liga, cùng các giải đấu hàng đầu châu Âu như Champions League và Europa League.