Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức
PFC Slavia Sofia
Bungary
# | Đội | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League) | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 16 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 |
5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 |
6Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 |
7Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 |
8Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 8 |
9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 6 |
10Trận play-off trụ hạng | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 |
11Trận play-off trụ hạng | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 |
12Trận play-off trụ hạng | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
13Trận play-off trụ hạng | PFC Slavia Sofia | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 |
14Trận play-off trụ hạng | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 |
15Trận play-off trụ hạng | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 |
Kết quả Cúp [hành động] 1 vị trí bổ sung trong vòng loại UEFA Europa League
Vòng play-off tranh chức vô địch
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho vòng loại UEFA Champions League)
Vòng loaại play-off Europa Conference League
Trận play-off trụ hạng