CS Petrocub
Cộng Hòa Moldova
UEFA Conference League 24/25UEFA Conference League 24/25
#ĐộiĐã chơiPThắngWHòaDThất bạiLBàn thắng choFBàn thắng đối đầuAHiệu số bàn thắngGDĐiểmĐ
1Vòng loại vào vòng 1/8
Chelsea
Chelsea
66002652118
2Vòng loại vào vòng 1/8
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
6420136714
3Vòng loại vào vòng 1/8
Fiorentina
Fiorentina
64111871113
4Vòng loại vào vòng 1/8
Rapid Wien
Rapid Wien
6411115613
5Vòng loại vào vòng 1/8
Djurgaarden
Djurgaarden
6411117413
6Vòng loại vào vòng 1/8
Lugano
Lugano
6411117413
7Vòng loại vào vòng 1/8
Legia Warszawa
Legia Warszawa
6402135812
8Vòng loại vào vòng 1/8
Cercle Brugge
Cercle Brugge
6321147711
9Vòng loại vào vòng 1/16
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
6321105511
10Vòng loại vào vòng 1/16
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
6321129311
11Vòng loại vào vòng 1/16
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
632185311
12Vòng loại vào vòng 1/16
Pafos FC
Pafos FC
6312117410
13Vòng loại vào vòng 1/16
Panathinaikos
Panathinaikos
6312107310
14Vòng loại vào vòng 1/16
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
631276110
15Vòng loại vào vòng 1/16
Real Betis
Real Betis
631265110
16Vòng loại vào vòng 1/16
FC Heidenheim
FC Heidenheim
631277010
17Vòng loại vào vòng 1/16
Gent
Gent
63038809
18Vòng loại vào vòng 1/16
FC Copenhagen
FC Copenhagen
622289-18
19Vòng loại vào vòng 1/16
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
622278-18
20Vòng loại vào vòng 1/16
Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
622247-38
21Vòng loại vào vòng 1/16
NK Celje
NK Celje
6213131307
22Vòng loại vào vòng 1/16
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
62137707
23Vòng loại vào vòng 1/16
Molde
Molde
62131011-17
24Vòng loại vào vòng 1/16
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
62131013-37
25
Hearts
Hearts
621369-37
26
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
6132912-36
27
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
6204710-36
28
FC Astana
FC Astana
612348-45
29
St. Gallen
St. Gallen
61231018-85
30
HJK Helsinki
HJK Helsinki
611439-64
31
FC Noah
FC Noah
6114616-104
32
TNS
TNS
6105510-53
33
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
6105413-93
34
Larne
Larne
6105312-93
35
LASK
LASK
6033414-103
36
CS Petrocub
6024413-92
Vòng loại vào vòng 1/8
Vòng loại vào vòng 1/16

Giới thiệu

Kết quả và lịch thi đấu bóng đá mới nhất từ LiveScore

LiveScore là điểm đến số một để cập nhật tỷ số trực tiếp cho các môn thể thao như Bóng đá, Cricket, Quần vợt, Bóng rổ, Khúc côn cầu và nhiều môn thể thao khác. Đây là nơi lý tưởng để theo dõi những thông tin mới nhất về tỷ số bóng đá và tin tức thể thao trên toàn cầu. Chúng tôi cung cấp cập nhật liên tục về bảng xếp hạng, lịch thi đấu và tỷ số trực tiếp từ tất cả các giải đấu lớn trên thế giới, bao gồm Premier League, La Liga, Primeira Liga, cùng các giải đấu hàng đầu châu Âu như Champions League và Europa League.