Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
NorthEast United FC
Ấn Độ
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho AFC Champions League) Cúp AFC Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | 31 | 56 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | 16 | 48 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | 9 | 38 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | 17 | 38 |
| 5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | -6 | 38 |
| 6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 24 | 1 | 36 |
| 7 | ![]() | 24 | 7 | 33 |
| 8 | ![]() | 24 | -4 | 29 |
| 9 | ![]() | 24 | -6 | 28 |
| 10 | ![]() | 24 | -4 | 28 |
| 11 | ![]() | 24 | -5 | 27 |
| 12 | ![]() | 24 | -25 | 18 |
| 13 | ![]() | 24 | -31 | 13 |
Kết quả Cúp [hành động] thêm 1 vị trí trong vòng loại AFC Cup
Vòng play-off tranh chức vô địch (suất bổ sung cho AFC Champions League)
Cúp AFC
Vòng play-off tranh chức vô địch












