Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Reggiana
Ý
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Khuyến mãi | ![]() | 15 | 16 | 31 |
| 2Khuyến mãi | ![]() | 15 | 11 | 31 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 6 | 27 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 13 | 26 |
| 5Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 13 | 26 |
| 6Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 11 | 26 |
| 7Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 3 | 22 |
| 8Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 15 | 2 | 20 |
| 9 | ![]() | 15 | 0 | 20 |
| 10 | ![]() | 15 | -8 | 20 |
| 11 | ![]() | 15 | -4 | 19 |
| 12 | ![]() | 15 | -3 | 18 |
| 13 | ![]() | 15 | -4 | 16 |
| 14 | ![]() | 15 | -6 | 16 |
| 15 | ![]() | 15 | -11 | 15 |
| 16Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -4 | 14 |
| 17Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | -10 | 14 |
| 18Xuống hạng | ![]() | 15 | -7 | 13 |
| 19Xuống hạng | ![]() | 15 | -7 | 12 |
| 20Xuống hạng | ![]() | 15 | -11 | 10 |
Khuyến mãi
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng
Xuống hạng



















