Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Superliga WomenSuperliga Women
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 34 | 35 |
| 2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 14 | 23 | 29 |
| 3Vòng play-off tranh chức vô địch | Afk Csikszereda Miercurea Ciuc | 14 | 28 | 28 |
| 4Vòng play-off tranh chức vô địch | SSU Politehnica Timisoara | 14 | 11 | 27 |
| 5Trận play-off trụ hạng | CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | 14 | -7 | 15 |

