Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức

Kakkonen, Group A 2025Phần Lan
# | total | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 13 | 1 | 1 | 62 | 13 | 49 | 40 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 48 | 16 | 32 | 33 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 26 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 24 | 2 | 25 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 42 | 29 | 13 | 24 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | 35 | 36 | -1 | 20 |
7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 19 |
8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 5 | 1 | 9 | 28 | 36 | -8 | 16 |
9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 56 | -44 | 6 |
10Trận play-off trụ hạng | JPS | 15 | 1 | 2 | 12 | 18 | 62 | -44 | 5 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng