Khu vực

Anh

Champions League

Tây Ban Nha

Ý

Đức
Kakkonen, Group A 2025Phần Lan
# | total | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 41 | 8 | 33 | 24 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 35 | 10 | 25 | 24 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 13 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 24 | 21 | 3 | 13 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 19 | 1 | 13 |
7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 |
8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 18 | 21 | -3 | 10 |
9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 34 | -28 | 5 |
10Trận play-off trụ hạng | JPS | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 41 | -30 | 3 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng