Kakkonen, Group A 2025Phần Lan
# | total | Đã chơiP | ThắngW | HòaD | Thất bạiL | Bàn thắng choF | Bàn thắng đối đầuA | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 11 | 0 | 1 | 54 | 11 | 43 | 33 |
2Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 11 | 9 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 27 |
3Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 19 | 1 | 23 |
4Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 31 | 24 | 7 | 20 |
5Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 |
6Vòng play-off tranh chức vô địch | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 14 |
7Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 29 | -5 | 13 |
8Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 29 | -8 | 10 |
9Trận play-off trụ hạng | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 42 | -35 | 5 |
10Trận play-off trụ hạng | JPS | 12 | 1 | 1 | 10 | 15 | 47 | -32 | 4 |
Vòng play-off tranh chức vô địch
Trận play-off trụ hạng