Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Giải Ngoại hạng: Serie AMexico
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Group 1 | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 30 | 31 |
| 2Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 11 | 28 |
| 3Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 12 | 11 | 25 |
| 4Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 4 | 23 |
| 5 | ![]() | 12 | 6 | 21 |
| # | Group 2 | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 19 | 36 |
| 2Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 14 | 24 |
| 3Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 2 | 24 |
| 4Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 13 | 8 | 21 |
| 5 | ![]() | 13 | 7 | 21 |
| # | Group 3 | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 12 | 20 | 34 |
| 2Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 12 | 23 | 25 |
| 3Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 12 | 2 | 21 |
| 4Giai đoạn tiếp theo | ![]() | 12 | 5 | 20 |
| 5 | ![]() | 12 | 2 | 18 |

















