Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
EredivisieHà Lan
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 14 | 27 | 37 |
| 2Champions League | ![]() | 14 | 18 | 31 |
| 3Vòng loại Champions League | ![]() | 14 | 13 | 24 |
| 4Vòng loại Europa League | ![]() | 14 | 4 | 24 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 14 | 6 | 23 |






