Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Bundesliga 22/23Áo
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Champions League | ![]() | 32 | 45 | 49 |
| 2Vòng loại Champions League | ![]() | 32 | 28 | 42 |
| 3Vòng loại Europa League | ![]() | 32 | 16 | 35 |
| 4Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 32 | 3 | 25 |
| 5Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 32 | 3 | 24 |





