Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
CS Timisul Sag
Romani
| # | total | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngCBBT | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 50 | 40 |
| 2Vòng play-off thăng hạng | ![]() | 16 | 36 | 38 |
| 3Vòng play-off thăng hạng | CSO Cugir | 16 | 19 | 32 |
| 4Vòng play-off thăng hạng | ACS Viitorul Arad | 16 | 10 | 31 |
| 5Trận play-off trụ hạng | ACS Unirea Sintana | 16 | -3 | 27 |
| 6Trận play-off trụ hạng | ![]() | 16 | 2 | 26 |
| 7Trận play-off trụ hạng | CSC Ghiroda SI Giarmata Vii | 16 | -2 | 24 |
| 8Trận play-off trụ hạng | Universitatea Alba Iulia | 16 | -7 | 16 |
| 9Trận play-off trụ hạng | ACS Cil Blaj | 16 | -10 | 16 |
| 10Trận play-off trụ hạng | CS Timisul Sag | 16 | -12 | 15 |
| 11Trận play-off trụ hạng | ACS Unirea Dmo | 16 | -25 | 10 |
| 12Trận play-off trụ hạng | Csl Hidro Mecanica Sugag 1984 | 16 | -58 | 2 |
Vòng play-off thăng hạng
Trận play-off trụ hạng


