Khu vực
Anh
Champions League
Tây Ban Nha
Ý
Đức
Superliga 24/25Đan Mạch
Kết quả
Bảng xếp hạng
| # | Đội | Đã chơiP | Hiệu số bàn thắngGD | ĐiểmĐ |
|---|---|---|---|---|
| 1Vòng loại Champions League | ![]() | 32 | 27 | 63 |
| 2Vòng loại Europa League | ![]() | 32 | 22 | 62 |
| 3Vòng loại Europa Conference League | ![]() | 32 | 12 | 51 |
| 4Vòng loaại play-off Europa Conference League | ![]() | 32 | 7 | 48 |
| 5 | ![]() | 32 | -3 | 46 |





